V고 싶어 하다.
1. Là cấu trúc được sử dụng khi nói về hy vọng, mong muốn của người khác mà không phải bản thân chủ ngữ.
2. Thêm ‘고 싶어 하다’ vào sau động từ, không cần phân biệt động từ có batchim hay không.
1) 아이들이 바다에 가고 싶어 해요.
2) 윤주 씨는 운동화를 사고 싶어 해요.
3) 제 동생은 불고기를 먹고 싶어 해요.
4) 친구가 쇼핑하고 싶어 해서 같이 백화점에 갔어요.
3. ‘V고 싶다’ sử dụng khi nói về mong muốn của bản thân, hoặc khi hỏi mong muốn của đối phương, còn ‘V고 싶어 하다’ sử dụng khi nói đến mong muốn của người khác không phải là chủ ngữ và người nghe.
1) A: 윤주 씨, 방학에 어디에 가고 싶어요?
B: 저는 부산에 가고 싶어요.
A: 지영 씨도 부산에 가고 싶어 해요.
B: 그래요?
4. ‘싶다’ là tính từ nhưng ‘싶어 하다’ là động từ nên khi sử dụng cần lưu ý.
1) 제가 먹고 싶은 음식은 냉면이에요. 그리고 대영 씨가 먹고 싶어 하는 음식은 불고기예요.
2.1) Mấy đứa nhỏ muốn đi biển.
2.2) Yoon Joo muốn mua giày thể thao.
2.3) Em tôi muốn ăn Bulgogi.
2.4) Bạn muốn mua sắm nên tôi đã cùng đi trung tâm thương mại.
3.1) A: Yoon Joo à, kì nghỉ này bạn muốn đi đâu?
B: Tôi muốn đi Busan.
A: Ji Young cũng muốn đi Busan.
B: Thế à?
4.1) Món tôi muốn ăn là mỳ lạnh. Và món Dae Yeong muốn ăn là Bulgogi.