일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
- Ngữ pháp tiếng hàn
- #luyennghetienghan #topik #tuhoctienghan #eps #topik2 #topik1 #tienghansocap #giaotieptienghan #tienghangiaotiep #tienghank
- Today
- Total
아자! 아자! 한국어
A대요. V는대요. Vㄴ대요. N이래요 N래요. 본문
1. Cấu trúc này là sự viết tắt của ‘다고 하다.', '는/ㄴ다고 하다’ như một biểu hiện được sử dụng để truyền đạt nội dung đã được biết thông qua phương tiện truyền thông hoặc nghe từ người khác.
2. Sau tính từ kết hợp '대요', không cần phân biệt tính từ có batchim hay không.
1) 서울이 복잡하대요.
2) 한국 음식은 모두 맵대요.
3) 타오 씨 고향은 지금 아주 덥대요.
4) 은영 씨가 감기에 걸려서 많이 아프대요.
3) 수지 씨가 요즘 회사 일 때문에 바쁘대요.
4) A: 무슨 과목을 들으면 좋을까요?
B: 외국어 수업을 하나쯤 들으면 좋대요.
3. Sau động từ có batchim kết hợp ‘는대요.’, động từ không batchim kết hợp ‘ㄴ대요.’
1) 한국 사람들은 매일 김치를 먹는대요.
2) 그 학교는 졸업식 때 한복을 입는대요.
3) 선희 씨가 방학에 고향에 간대요.
4) 지영 씨는 백화점에서 화장품을 산대요.
5) 이번 학기에 시험을 두 번 본대요.
4. Sau danh từ có batchim kết hợp ‘이래요.’, sau danh từ không có batchim kết hợp ‘래요.’
1) 10월 9일은 한글날이래요.
2) 저 건물이 새로 지은 도서관이래요.
3) 대영 씨의 취미는 요리하는 것이래요.
4) 부산은 큰 도시래요.
5) 이 나무는 아버지께서 어렸을 때 심은 나무래요.
2.1) Nghe nói Seoul đông đúc, phức tạp.
2.2) Nghe nói món Hàn Quốc tất cả đều cay.
2.3) Nghe nói quê của Thảo bây giờ rất nóng.
2.4)Eun young nói là bị cảm nên đau lắm.
2.3) Soo Ji nói dạo này vì việc công ty nên rất bận.
2.4) A: Chúng ta nghe môn học nào thì tốt nhỉ?
B: Nghe nói nếu nghe một lớp ngoại ngữ thì sẽ tốt đó.
3.1) Nghe nói người Hàn mỗi ngày đều ăn Kimchi.
3.2) Nghe nói trường đó mặc Hanbok vào lễ tốt nghiệp.
3.3) Sun Hee nói kì nghỉ sẽ về quê.
3.4) Ji Young nói mua mỹ phẩm ở trung tâm thương mại.
3.5) Nghe nói học kì này thi hai lần.
4.1) Nghe nói ngày 9 tháng 10 là ngày chữ Hangeul.
4.2) Tòa nhà kia nghe nói là thư viện mới xây.
4.3) Sở thích của Dae Young nghe nói là nấu ăn.
4.4) Nghe nói Busan là thành phố lớn.
4.5) Nghe nói cây này là cây bố trồng lúc nhỏ.
'문법(Ngữ pháp tiếng Hàn)' 카테고리의 다른 글
V으라고 하다. V라고 하다. (0) | 2021.07.18 |
---|---|
V자마자 (0) | 2021.07.18 |
A다고 들었다. V는다고 들었다. Vㄴ다고 들었다. N라고 들었다. N이라고 들었다. (0) | 2021.07.16 |
V아야겠다. V해야겠다. V어야겠다. (0) | 2021.07.16 |
A다고 하다. Vㄴ다고 하다. V는다고 하다. N라고 하다. N이라고 하다. (0) | 2021.07.16 |