일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
- Ngữ pháp tiếng hàn
- #luyennghetienghan #topik #tuhoctienghan #eps #topik2 #topik1 #tienghansocap #giaotieptienghan #tienghangiaotiep #tienghank
- Today
- Total
아자! 아자! 한국어
V을걸 (그랬다.) Vㄹ걸 (그랬다.) 본문
1. Là biểu hiện được sử dụng thể hiện sự hối hận về việc nếu trong quá khứ làm thì đã tốt hơn hoặc không làm sẽ tốt hơn.
2. Sau động từ có batchim kết hợp ‘을걸 그랬다.’, sau động từ không batchim kết hợp ‘ㄹ걸 그랬다.’
1) 청바지를 입고 운동하니까 좀 불편하네요. 편한 바지를 입을걸 그랬어요.
2) 구두를 신었는데 발이 아파요. 운동화를 신을걸 그랬어요.
3) 손님이 많이 와서 음식이 모자랐어요. 음식을 많이 만들걸 그랬어요.
4) 벌써 은행 문을 닫았어요. 좀 더 일찍 올걸 그랬어요.
5) 신발이 좀 불편해요. 신어 보고 살걸 그랬어요.
3. Không kết hợp với động từ chia thì quá khứ.
1) 어제 친구 생일 파티에 갔을걸 그랬어요.(Sai)
-> 어제 친구 생일 파티에 갈걸 그랬어요.(Đúng)
4. Trong câu phủ định sử dụng dưới dạng ‘V지 말다.’
1) 주말에 바다로 놀러갔는데 돌아올 때 차가 많이 막혔어요. 차를 가지고
가지 말걸 그랬어요.
2) 시장에서 떡볶이를 사 먹었는데 너무 맵고 짰어요. 사 먹지 말걸
그랬어요.
5. Trong văn nói cấu trúc này cũng thường được sử dụng giống như việc nói chuyện một mình.
1) '집에 혼자 있으니까 심심하다. 친구들이 놀러 가자고 할 때 같이 갈걸.'
2) '내일이 시험인데 공부를 하나도 안 했네. 미리 할걸.'
2.1) Vì mặc quần jeans tập thể dục nên hơi không thoải mái. Biết vậy tôi mặc quần thoải mái rồi.
2.2) Tôi mang giày nên chân đau. Biết vậy đã mang giày thể thao rồi.
2.3) Khách đến nhiều nên bị thiếu đồ ăn. Biết vậy làm nhiều đồ ăn rồi.
2.4) Mới đây mà ngân hàng đóng cửa rồi. Biết vậy đến sớm hơn một tí.
2.5) Giày hơi không thoải mái. Biết vậy mang thử rồi mới mua.
3.1) Biết vậy hôm qua đã đi đến tiệc sinh nhật của bạn.
4.1) Cuối tuần tôi đã đi biển chơi nhưng khi quay về thì bị kẹt xe nghiêm trọng. Biết vậy đừng mang theo xe hơi đi.
4.2) Tôi đã mua Tokbokki ở chợ ăn nhưng nó rất cay và mặn. Biết vậy đừng mua ăn.
5.1) ‘Ở nhà một mình chán quá. Biết vậy khi mấy đứa bạn rủ đi chơi thì đi cùng rồi’.
5.2) ‘Ngày mai thi mà chưa học gì cả. Biết vậy học trước rồi’.
'문법(Ngữ pháp tiếng Hàn)' 카테고리의 다른 글
A거든(요), V거든(요), N이거든(요), N거든(요) (0) | 2021.07.19 |
---|---|
N이라도, N라도 (0) | 2021.07.19 |
V지그래요? (0) | 2021.07.18 |
V을까 말까 (하다.), Vㄹ까 말까 (하다.) (0) | 2021.07.18 |
A던데(요), V던데(요), N이던데(요) (0) | 2021.07.18 |