Notice
Recent Posts
Recent Comments
Link
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
Tags
- Ngữ pháp tiếng hàn
- #luyennghetienghan #topik #tuhoctienghan #eps #topik2 #topik1 #tienghansocap #giaotieptienghan #tienghangiaotiep #tienghank
Archives
- Today
- Total
아자! 아자! 한국어
V으려면, V려면 본문
1. Cấu trúc này được sử dụng khi nói về ý định, ý muốn của người nào đó có kèm theo điều kiện ở vế sau.
2. Sau động từ có batchim kết hợp ‘으려면’, sau động từ không batchim kết hợp ‘려면’.
1) 한국 신문을 읽으려면 단어를 많이 알아야 해요.
2) 극장에서 좋은 자리에 앉으려면 일찍 예약해야 해요.
3) 감기에 걸리지 않으려면 손을 자주 씻으세요.
4) 학교에 늦지 않으려면 택시를 타세요.
5) 시청에 가려면 지하철 2호선을 타세요.
6) 김 선생님을 만나려면 사무실로 가 보세요.
2.1) Nếu muốn đọc báo Hàn thì phải biết nhiều từ vựng.
2.2) Nếu muốn ngồi ở vị trí đẹp trong rạp chiếu phim thì phải đặt sớm.
2.3) Nếu không muốn bị cảm thì hãy thường xuyên rửa tay.
2.4) Nếu không muốn đến trường muộn thì hãy đi taxi.
2.5) Nếu muốn đi Sicheong thì hãy đi tuyến số 2 tàu điện ngầm.
2.6) Nếu muốn gặp thầy Kim thì hãy đi đến văn phòng.
'문법(Ngữ pháp tiếng Hàn)' 카테고리의 다른 글
A겠~, V겠~ (0) | 2021.03.02 |
---|---|
V다가 (0) | 2021.03.01 |
V는지 알다[모르다]. N인지 알다[모르다]. (0) | 2021.02.26 |
A을 것 같다. Aㄹ 것 같다. V을 것 같다. Vㄹ 것 같다. (0) | 2021.02.25 |
V은 것 같다. Vㄴ 것 같다. (0) | 2021.02.24 |