Notice
Recent Posts
Recent Comments
Link
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
Tags
- #luyennghetienghan #topik #tuhoctienghan #eps #topik2 #topik1 #tienghansocap #giaotieptienghan #tienghangiaotiep #tienghank
- Ngữ pháp tiếng hàn
Archives
- Today
- Total
아자! 아자! 한국어
N이나, N나(2) 본문
1. Là biểu hiện diễn tả số lượng vượt quá mong đợi của chủ thể hoặc số lượng đó cao hơn so với mức thông thường.
2. Sau danh từ có batchim kết hợp '이나', sau danh từ không batchim kết hợp '나'.
1) 어제 피곤해서 열두 시간이나 잤어요.
2) 이 영화는 열 번이나 봤어요.
3) 밥을 두 그릇이나 먹었어요.
4) 그 가수 콘서트에 사람들이 만 명이나 왔어요.
5) 제 친구는 고양이를 네 마리나 키워요.
2.1) Hôm qua vì quá mệt nên tôi đã ngủ tận 12 tiếng.
2.2) Bộ phim này tôi đã xem tận 10 lần.
2.3) Tôi đã ăn tận 2 chén cơm.
2.4) Có tận 10.000 người đến buổi hòa nhạc của ca sĩ đó.
2.5) Bạn tôi nuôi tận 4 con mèo.
'문법(Ngữ pháp tiếng Hàn)' 카테고리의 다른 글
A다고 하다. Vㄴ다고 하다. V는다고 하다. N라고 하다. N이라고 하다. (0) | 2021.07.16 |
---|---|
A다. V는다. Vㄴ다. N이다. N다. (0) | 2021.07.16 |
V은 지, Vㄴ 지 (0) | 2021.07.16 |
V아 있다. V어 있다. (0) | 2021.07.16 |
V을 뻔하다. Vㄹ 뻔하다 (0) | 2021.07.16 |