일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
- Ngữ pháp tiếng hàn
- #luyennghetienghan #topik #tuhoctienghan #eps #topik2 #topik1 #tienghansocap #giaotieptienghan #tienghangiaotiep #tienghank
- Today
- Total
아자! 아자! 한국어
N이나, N나 본문
1. Được sử dụng để đưa ra đề xuất tạm ổn hoặc phương án nhẹ nhàng. Tuy rằng đề xuất, phương án đó không phải là tốt nhất.
2. Sau danh từ có batchim kết hợp ‘이나’, sau danh từ không batchim kết hợp ‘나’
1) 우리 함께 점심이나 먹어요.
2) 할 일이 없으니까 그냥 잠이나 자야겠어요.
3) 비가 오니까 집에서 파전이나 부쳐 먹고 싶네요.
4) 방학 때 집에서 책이나 읽으려고 해요.
5) 일요일에 영화나 보러 갈까요?
6) 시간 있으면 차나 한잘 할래요?
7) A: 배고픈데 먹을 게 없네요.
B: 그럼 라면이나 끓여 먹을까요?
2.1) Chúng ta cùng ăn trưa hay gì đó đi.
2.2) Vì không có việc gì làm nên chắc sẽ cứ thế mà ngủ hay gì đó.
2.3) Vì mưa nên muốn đổ bánh xèo hành hay gì đó rồi ăn ở nhà.
2.4) Kì nghỉ tôi định đọc sách hay gì đó ở nhà.
2.5) Chủ nhật chúng ta cùng đi xem phim hay gì đó không?
2.6) Nếu có thời gian bạn có muốn uống 1 ly trà hay gì đó không?
2.7) A: Tôi đói nhưng không có gì ăn.
B: Vậy thì chúng ta nấu mì hay gì đó ăn không?
'문법(Ngữ pháp tiếng Hàn)' 카테고리의 다른 글
V아 보니(까), V어 보니(까) (0) | 2021.07.18 |
---|---|
A은가 보다. Aㄴ가 보다. V나 보다. N인가 보다. (0) | 2021.07.18 |
V자고 하다. (0) | 2021.07.18 |
A/V을 줄 몰랐다. A/Vㄹ 줄 몰랐다. N일 줄 몰랐다. (0) | 2021.07.18 |
A으냐고 하다[묻다]. A냐고 하다[묻다]. V느냐고 하다[묻다]. N이냐고 하다[묻다]. N냐고 하다[묻다]. (0) | 2021.07.18 |